TT | Tổ bộ môn | Giáo viên |
Đảng viên | Số giáo viên | |||||||
Biên chế (cơ hữu) |
Hợp đồng thỉnh giảng | Trình độ chuyên môn | |||||||||
Thạc sĩ |
ĐH | CĐ | Khác | ||||||||
T.số | Nữ | ||||||||||
1 | Toán- lý | 9 | 5 | 8 | 8 | 1 | 7 | 2 | |||
2 | Văn- Sử - GD | 12 | 11 | 11 | 12 | 9 | 3 | ||||
3 | Hóa- Sinh | 4 | 4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | |||
4 | Địa | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||
5 | Ng.Ngữ | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | |||
6 | C.Nghệ | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||
7 | Mi.Thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
8 | Â.Nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
9 | Thể dục | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | |||||
Tổng cộng | 38 | 25 | 30 | 34 | 4 | 23 | 15 |
TT | Bộ phận | Số lượng | Đảng viên | Số công chức, viên chức | |||||||||
Biên chế (cơ hữu) |
Hợp đồng | Trình độ | |||||||||||
Thạc sĩ |
ĐH | CĐ | Khác | ||||||||||
T.số | Nữ | ||||||||||||
1 | BGH | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | |||||||
2 | Kế toán | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thư viện | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
4 | TB- | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | |||||||
5 | TPT Đội | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||
6 | Y tế | 1 | 0 | 1 | 1 | ||||||||
7 | Bảo vệ | 0 | |||||||||||
8 | Phục vụ | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||
Cộng | 10 | 4 | 7 | 10 | 1 | 3 | 1 | 5 | |||||
Khối | Số lớp | Học sinh | Sĩ số TB HS/lớp | Số HS lưu ban | Gia đình chính sách | Gia đình khó khăn | ||
T.số | Nữ | Dân tộc | ||||||
6 | 5 | 174 | 83 | 0 | 34.8 | 4 | ||
7 | 5 | 178 | 102 | 0 | 35.6 | 4 | ||
8 | 5 | 175 | 94 | 0 | 35 | 2 | ||
9 | 4 | 146 | 63 | 0 | 36.5 | 1 | ||
Cộng | 19 | 673 | 342 | 0 | 35.4 | 10 | 1 | 368 |
Diện tích trường | Số phòng THTN | Số phòng thư viện | Số phòng vi tính | Số phòng học | Phòng khác |
17000m2 | 0 | 1 | 0 | 21 | 8 |
|
HIỆU TRƯỞNG Trần Xuân Lạc |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn